| [gần gũi] |
| | close/dear/near to somebody's heart; in somebody's pocket |
| | Từ hôm ấy chúng tôi gần gũi nhau hơn |
| We've grown closer since that day |
| | Bà ấy rất gần gũi thiên nhiên / học trò / bệnh nhân |
| She was very close to nature/her pupils/her patients |
| | Đề tài này rất gần gũi với tôi, vì bao giờ tôi cũng quan tâm đến toán học |
| This subject is very dear to my heart, because I am always interested in mathematics |
| | Nhờ gần gũi với bố tôi, anh ấy đã lấy được chị tôi làm vợ |
| By being in my father's pocket, he successfully took my elder sister in marriage |
| | Họ gần gũi chúng ta về tôn giáo và văn hoá |
| Religiously and culturally they have a lot in common with us |
| | Tiểu thuyết gần gũi với người đọc |
| Reader-friendly novel |